command line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

command line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command line.

Từ điển Anh Việt

  • command line

    (Tech) hàng lệnh, dòng điều khiển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • command line

    commands that a user types in order to run an application