sentient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sentient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentient.
Từ điển Anh Việt
sentient
/'senʃənt/
* tính từ
có cảm giác, có tri giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentient
endowed with feeling and unstructured consciousness
the living knew themselves just sentient puppets on God's stage"- T.E.Lawrence
Synonyms: animate
Antonyms: insentient
consciously perceiving
sentient of the intolerable load
a boy so sentient of his surroundings"- W.A.White