insentient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insentient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insentient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insentient.

Từ điển Anh Việt

  • insentient

    /in'senʃənt/

    * tính từ

    vô tri vô giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insentient

    devoid of feeling and consciousness and animation

    insentient (or insensate) stone

    Synonyms: insensate

    Antonyms: sentient