animate thing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
animate thing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animate thing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animate thing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
animate thing
Similar:
living thing: a living (or once living) entity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).