whet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whet.

Từ điển Anh Việt

  • whet

    /wet/

    * danh từ

    sự mài (cho sắc)

    miếng (thức ăn) khai vị

    ngụm (rượu...)

    * ngoại động từ

    mài (cho sắc)

    (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi

    to whet one's appetite: kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whet

    make keen or more acute

    whet my appetite

    Synonyms: quicken

    sharpen by rubbing, as on a whetstone