whetstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whetstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whetstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whetstone.
Từ điển Anh Việt
whetstone
/'wetstoun/
* danh từ
đá mài
vật kích thích tinh thần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whetstone
* kỹ thuật
đá mài
đá mài dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whetstone
a flat stone for sharpening edged tools or knives