inspiriting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspiriting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspiriting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspiriting.
Từ điển Anh Việt
inspiriting
/in'spiritiɳ/
* tính từ
truyền sức sống
khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inspiriting
Similar:
spirit: infuse with spirit
The company spirited him up
heartening: cheerfully encouraging