balloon loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balloon loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balloon loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balloon loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balloon loan
* kinh tế
khoản vay mà lần trả cuối cùng cao hơn những lần trả định kỳ
Từ liên quan
- balloon
- balloons
- ballooner
- ballooning
- balloonist
- balloonfish
- balloon bomb
- balloon loan
- balloon sail
- balloon seat
- balloon tire
- balloon tyre
- balloon vine
- balloon fights
- balloon flower
- balloon antenna
- balloon barrage
- balloon framing
- balloon maturity
- balloon roof tank
- balloon satellite
- ballooning instability
- balloon launching station
- balloons and airships ads