bell glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bell glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bell glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bell glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bell glass

    Similar:

    bell jar: a bell-shaped glass cover used to protect and display delicate objects or to cover scientific apparatus or to contain gases

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).