home port nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home port nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home port giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home port.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home port
* kinh tế
cảng đăng lý
cảng nhà
cảng trong nước
* kỹ thuật
cảng đăng ký
cảng nội địa
giao thông & vận tải:
cảng đã ra đi
cảng xuất phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home port
the port from which a ship originates of where it is registered
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew