home key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home key
* kỹ thuật
xây dựng:
phím đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home key
Similar:
tonic key: the basic key in which a piece of music is written
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew