home help nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home help nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home help giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home help.
Từ điển Anh Việt
home help
* danh từ
người giúp việc nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home help
* kỹ thuật
y học:
giúp đỡ tại gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home help
a person hired to help in another's home (especially one employed by a local authority to help the infirm with domestic work)
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew