homefelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homefelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homefelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homefelt.

Từ điển Anh Việt

  • homefelt

    * tính từ

    cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía