home room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home room

    a classroom in which all students in a particular grade (or in a division of a grade) meet at certain times under the supervision of a teacher who takes attendance and does other administrative business

    Synonyms: homeroom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).