homebody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homebody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homebody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homebody.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homebody

    Similar:

    stay-at-home: a person who seldom goes anywhere; one not given to wandering or travel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).