home loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • home loop

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ chính

    toán & tin:

    chu trình chính