hometown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hometown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hometown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hometown.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hometown

    the town (or city) where you grew up or where you have your principal residence

    he never went back to his hometown again

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).