plate valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plate valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plate valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plate valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plate valve
* kỹ thuật
van đĩa
Từ liên quan
- plate
- plated
- platen
- plater
- plateau
- plateaux
- plateful
- platelet
- plate end
- plate fin
- plate ice
- plate jib
- plate key
- plate web
- plate-out
- platelike
- plate arch
- plate beam
- plate beef
- plate deck
- plate fuse
- plate grid
- plate iron
- plate mill
- plate nail
- plate rack
- plate rail
- plate roll
- plate slab
- plate stem
- plate test
- plate-mark
- plate-rack
- platelayer
- plate armor
- plate block
- plate crane
- plate dowel
- plate floor
- plate frame
- plate glass
- plate group
- plate hinge
- plate hoist
- plate shale
- plate shell
- plate strap
- plate tower
- plate valve
- plate-glass