plate-mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plate-mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plate-mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plate-mark.
Từ điển Anh Việt
plate-mark
/'pleitmɑ:k/
* danh từ
dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)