plate armor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plate armor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plate armor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plate armor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plate armor
Similar:
armor plate: specially hardened steel plate used to protect fortifications or vehicles from enemy fire
Synonyms: armour plate, armor plating, plate armour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plate
- plated
- platen
- plater
- plateau
- plateaux
- plateful
- platelet
- plate end
- plate fin
- plate ice
- plate jib
- plate key
- plate web
- plate-out
- platelike
- plate arch
- plate beam
- plate beef
- plate deck
- plate fuse
- plate grid
- plate iron
- plate mill
- plate nail
- plate rack
- plate rail
- plate roll
- plate slab
- plate stem
- plate test
- plate-mark
- plate-rack
- platelayer
- plate armor
- plate block
- plate crane
- plate dowel
- plate floor
- plate frame
- plate glass
- plate group
- plate hinge
- plate hoist
- plate shale
- plate shell
- plate strap
- plate tower
- plate valve
- plate-glass