armor plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armor plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armor plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armor plate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armor plate
specially hardened steel plate used to protect fortifications or vehicles from enemy fire
Synonyms: armour plate, armor plating, plate armor, plate armour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- armor
- armory
- armored
- armorer
- armorial
- armoring
- armorist
- armoracia
- armor-clad
- armor clamp
- armor plate
- armor-plate
- armored car
- armor-bearer
- armor-plated
- armored cord
- armored door
- armor plating
- armored blind
- armored cable
- armored scale
- armored truck
- armoring tape
- armored cables
- armored lining
- armored switch
- armored catfish
- armored vehicle
- armor-plate mill
- armored dinosaur
- armored searobin
- armorial bearing
- armored sea robin
- armoracia rusticana
- armored concrete silo
- armored combat vehicle
- armor-cement structures
- armored watertight seal
- armored personnel carrier