armored scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armored scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • armored scale

    * kinh tế

    màng ngăn (giữa phôi và nội nhũ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armored scale

    insect having a firm covering of wax especially in the female