armored concrete silo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armored concrete silo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored concrete silo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored concrete silo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
armored concrete silo
* kinh tế
xi lô bê tông cốt sắt
Từ liên quan
- armored
- armored car
- armored cord
- armored door
- armored blind
- armored cable
- armored scale
- armored truck
- armored cables
- armored lining
- armored switch
- armored catfish
- armored vehicle
- armored dinosaur
- armored searobin
- armored sea robin
- armored concrete silo
- armored combat vehicle
- armored watertight seal
- armored personnel carrier