armored combat vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armored combat vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored combat vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored combat vehicle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armored combat vehicle
Similar:
tank: an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on caterpillar treads
Synonyms: army tank, armoured combat vehicle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- armored
- armored car
- armored cord
- armored door
- armored blind
- armored cable
- armored scale
- armored truck
- armored cables
- armored lining
- armored switch
- armored catfish
- armored vehicle
- armored dinosaur
- armored searobin
- armored sea robin
- armored concrete silo
- armored combat vehicle
- armored watertight seal
- armored personnel carrier