tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank.

Từ điển Anh Việt

  • tank

    /tæɳk/

    * danh từ

    thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)

    xe tăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tank

    * kinh tế

    bảo quản trong thùng chứa

    bể chứa

    chậu

    thùng chứa

    * kỹ thuật

    bể chứa

    bể chứa (xây dựng cơ bản)

    bể nước

    bình chứa

    bồn, bình chứa (téc)

    đệm gió

    hồ chứa nước

    hộp gió

    két

    khoang chứa (đóng tàu)

    lò bể

    lò thùng

    nắp gió

    máng

    rãnh

    thùng máy

    xe tăng

    điện lạnh:

    bình (chứa)

    thùng (chứa)

    xe thiết giáp

    hóa học & vật liệu:

    bồn chứa

    y học:

    thùng, bể chứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tank

    an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on caterpillar treads

    Synonyms: army tank, armored combat vehicle, armoured combat vehicle

    a large (usually metallic) vessel for holding gases or liquids

    Synonyms: storage tank

    as much as a tank will hold

    Synonyms: tankful

    store in a tank by causing (something) to flow into it

    consume excessive amounts of alcohol

    treat in a tank

    tank animal refuse

    Similar:

    tank car: a freight car that transports liquids or gases in bulk

    cooler: a cell for violent prisoners