tankful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tankful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tankful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tankful.
Từ điển Anh Việt
tankful
/'tæɳkful/
* danh từ
thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tankful
Similar:
tank: as much as a tank will hold