tank farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tank farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank farm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tank farm
* kỹ thuật
chỗ đặt bể chứa
trạm xăng dầu
xây dựng:
bãi đặt bể chứa
trạm dự trữ (nhiên liệu)
hóa học & vật liệu:
kho chứa hiđrocacbon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tank farm
an area used exclusively for storing petroleum in large tanks
Từ liên quan
- tank
- tanka
- tanker
- tankage
- tankard
- tankful
- tanking
- tankman
- tank cap
- tank car
- tank ear
- tank top
- tank-cap
- tank-car
- tankable
- tankhead
- tank farm
- tank iron
- tank reel
- tank roof
- tank ship
- tank suit
- tank town
- tank vent
- tank wall
- tank yard
- tankproof
- tankwagon
- tank barge
- tank block
- tank drama
- tank hatch
- tank lorry
- tank scale
- tank shell
- tank truck
- tank valve
- tank wagon
- tanker oil
- tank bottom
- tank cooler
- tank course
- tank curing
- tank design
- tank driver
- tank engine
- tank header
- tank saddle
- tank sludge
- tank vessel