tank farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank farm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tank farm

    * kỹ thuật

    chỗ đặt bể chứa

    trạm xăng dầu

    xây dựng:

    bãi đặt bể chứa

    trạm dự trữ (nhiên liệu)

    hóa học & vật liệu:

    kho chứa hiđrocacbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tank farm

    an area used exclusively for storing petroleum in large tanks