tank drama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank drama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank drama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank drama.

Từ điển Anh Việt

  • tank drama

    /'tæɳk'drɑ:mə/

    * danh từ

    (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối