tank truck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank truck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank truck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank truck.

Từ điển Anh Việt

  • tank truck

    * danh từ

    xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tank truck

    * kinh tế

    xe bồn

    xe chở nước

    xe sitec

    xe tải chở dầu

    xe tải trở nước, xe tải chở dầu, xe bồn

    * kỹ thuật

    ô tô xitec

    xe xitec

    ô tô:

    ô tô (có) két

    ô tô chở nhiên liệu

    cơ khí & công trình:

    xe bồn

    xe chở xăng