tank vessel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tank vessel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tank vessel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tank vessel.

Từ điển Anh Việt

  • tank vessel

    /'tæθk'ʃip/ (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/

    * danh từ

    tàu chở dầu; tàu chở nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tank vessel

    * kinh tế

    tàu chở dầu

    * kỹ thuật

    tàu chở dầu

    xây dựng:

    tàu chở nước