tankage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tankage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tankage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tankage.
Từ điển Anh Việt
tankage
/'tæɳkidʤ/
* danh từ
sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
phí tổn bảo quản trong thùng
sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
chất lắng đọng trong thùng
(nông nghiệp) bã làm phân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tankage
* kỹ thuật
độ chứa
sức chứa
cơ khí & công trình:
dung tích thùng chứa
sự chứa vào thùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tankage
the quantity contained in (or the capacity of) a tank or tanks
the charge for storing something in tanks
the act of storing in tanks