tankage tailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tankage tailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tankage tailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tankage tailing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tankage tailing
* kinh tế
phần lắng dưới đáy thùng chứa
sự bảo quản trong thùng tec
thể tích thùng chứa
thể tích thùng tec
tóp mỡ kỹ thuật (không ăn được)