army tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
army tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm army tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của army tank.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
army tank
Similar:
tank: an enclosed armored military vehicle; has a cannon and moves on caterpillar treads
Synonyms: armored combat vehicle, armoured combat vehicle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- army
- army ant
- army hut
- armyworm
- army base
- army brat
- army tank
- army unit
- army worm
- army-beef
- army-list
- army corps
- army doctor
- army attache
- army cutworm
- army officer
- army engineer
- army hospital
- army supplies
- army workshop
- army-register
- army of muhammad
- army of the pure
- army intelligence
- army national guard
- army of the righteous
- army telephone system
- army of the confederacy
- army for the liberation of rwanda
- army high performance computing research center