army brat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

army brat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm army brat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của army brat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • army brat

    the child of a career officer of the United States Army

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).