armyworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armyworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armyworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armyworm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armyworm
noctuid moth larvae that travel in multitudes destroying especially grass and grain
Synonyms: army worm, Pseudaletia unipuncta
moth whose destructive larvae travel in multitudes
Synonyms: Pseudaletia unipuncta
larva of fungus gnat that feed on cereals and other grains; they march in large companies in regular order when the food is exhausted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).