army supplies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
army supplies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm army supplies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của army supplies.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
army supplies
* kinh tế
hàng quân tiếp vụ
Từ liên quan
- army
- army ant
- army hut
- armyworm
- army base
- army brat
- army tank
- army unit
- army worm
- army-beef
- army-list
- army corps
- army doctor
- army attache
- army cutworm
- army officer
- army engineer
- army hospital
- army supplies
- army workshop
- army-register
- army of muhammad
- army of the pure
- army intelligence
- army national guard
- army of the righteous
- army telephone system
- army of the confederacy
- army for the liberation of rwanda
- army high performance computing research center