army cutworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

army cutworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm army cutworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của army cutworm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • army cutworm

    larvae (of a noctuid moth) that travel in large groups and destroy grains and alfalfa in the midwestern states

    Synonyms: Chorizagrotis auxiliaris

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).