army of the confederacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

army of the confederacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm army of the confederacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của army of the confederacy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • army of the confederacy

    Similar:

    confederate army: the southern army during the American Civil War

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).