armored car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armored car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored car.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • armored car

    * kỹ thuật

    xe thiết giáp

    cơ khí & công trình:

    xe bọc thép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armored car

    an armor-plated truck with strong doors and locks used to transport money or valuables

    the paintings were delivered to the museum in an air-conditioned armored car

    Synonyms: armoured car

    a military combat vehicle on wheels with light armor (and usually a machine gun)

    Synonyms: armoured car