armored watertight seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armored watertight seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored watertight seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored watertight seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • armored watertight seal

    * kỹ thuật

    lớp lá thép cách nước