armored cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armored cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored cord.

Từ điển Anh Việt

  • armored cord

    (Tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở Hoa Kỳ)