armored cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armored cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armored cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armored cord.
Từ điển Anh Việt
armored cord
(Tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở Hoa Kỳ)
Từ liên quan
- armored
- armored car
- armored cord
- armored door
- armored blind
- armored cable
- armored scale
- armored truck
- armored cables
- armored lining
- armored switch
- armored catfish
- armored vehicle
- armored dinosaur
- armored searobin
- armored sea robin
- armored concrete silo
- armored combat vehicle
- armored watertight seal
- armored personnel carrier