armor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

armor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armor.

Từ điển Anh Việt

  • armor

    /'ɑ:mə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armour

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • armor

    * kỹ thuật

    bọc sắt

    bọc thép

    vỏ kim loại

    vỏ thép

    cơ khí & công trình:

    áo giáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • armor

    protective covering made of metal and used in combat

    Synonyms: armour

    a military unit consisting of armored fighting vehicles

    Synonyms: armour

    tough more-or-less rigid protective covering of an animal or plant

    Synonyms: armour

    equip with armor

    Synonyms: armour