armor-clad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armor-clad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armor-clad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armor-clad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armor-clad
covered with heavy steel
armor-plated vehicles
Synonyms: armour-clad, armor-plated, armour-plated, steel-plated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).