armour-clad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armour-clad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armour-clad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armour-clad.
Từ điển Anh Việt
armour-clad
/'ɑ:mə,klæd/
* tính từ
có bọc sắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armour-clad
Similar:
armor-clad: covered with heavy steel
armor-plated vehicles
Synonyms: armor-plated, armour-plated, steel-plated