steel-plated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steel-plated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel-plated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel-plated.
Từ điển Anh Việt
steel-plated
/'sti:l'pleitid/
* tính từ
bọc thép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steel-plated
Similar:
armor-clad: covered with heavy steel
armor-plated vehicles
Synonyms: armour-clad, armor-plated, armour-plated