plate rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plate rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plate rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plate rack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plate rack

    a rack for holding plates to dry after they have been washed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).