plate test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plate test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plate test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plate test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plate test

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)

    xây dựng:

    sự thí nghiệm xuyên

    giao thông & vận tải:

    thí nghiệm nén tĩnh