collection plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collection plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection plate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collection plate
Similar:
plate: a shallow receptacle for collection in church
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collection
- collection bill
- collection body
- collection cost
- collection line
- collection post
- collection tank
- collection basin
- collection order
- collection plate
- collection ratio
- collection agency
- collection charge
- collection device
- collection letter
- collection optics
- collection period
- collection charges
- collection drawing
- collection of data
- collection service
- collection station
- collection vehicle
- collection voucher
- collection of debts
- collection of taxes
- collection schedule
- collection services
- collection time (ct)
- collection commission
- collection department
- collection efficiency
- collection of samples
- collection on delivery
- collection point block
- collection and delivery
- collection of waste oil
- collection on clean bill
- collection of waste paper
- collection at (the) source
- collection of trade charges
- collection of the instrument
- collection point block (cpb)
- collection of drafts and bills
- collection of commercial papers
- collection line (of industrial dust)
- collection line identification (col)