collection line identification (col) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collection line identification (col) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collection line identification (col) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collection line identification (col).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collection line identification (col)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhận dạng đường dây góp