collection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
collection
/kə'lekʃn/
* danh từ
sự tập họp, sự tụ họp
sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
collection of taxes: sự thu thuế
a collection of stamps: tập tem sưu tầm
sự quyên góp
to make a collection; to take up a collection: mở cuộc quyên góp
(số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
collection
(Tech) thu thập, tập hợp (d)
collection
sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp
Abelian c. [hệ, tập hợp] Aben
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collection
* kinh tế
nhờ thu
nhờ thu qua ngân hàng
số tiền thu được
sự thu
sưu tập
thu hộ
thu nợ
* kỹ thuật
sự tập hợp
sự thu gom
sự thu nhập
sự thu thập
tập hợp
thu thập
môi trường:
sự chặn (dầu)
điện:
sự gom
xây dựng:
sưu tập
toán & tin:
tập hợp bài viết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collection
several things grouped together or considered as a whole
Synonyms: aggregation, accumulation, assemblage
a publication containing a variety of works
Synonyms: compendium
the act of gathering something together
Synonyms: collecting, assembling, aggregation
Similar:
solicitation: request for a sum of money
an appeal to raise money for starving children
Synonyms: appeal, ingathering
- collection
- collection bill
- collection body
- collection cost
- collection line
- collection post
- collection tank
- collection basin
- collection order
- collection plate
- collection ratio
- collection agency
- collection charge
- collection device
- collection letter
- collection optics
- collection period
- collection charges
- collection drawing
- collection of data
- collection service
- collection station
- collection vehicle
- collection voucher
- collection of debts
- collection of taxes
- collection schedule
- collection services
- collection time (ct)
- collection commission
- collection department
- collection efficiency
- collection of samples
- collection on delivery
- collection point block
- collection and delivery
- collection of waste oil
- collection on clean bill
- collection of waste paper
- collection at (the) source
- collection of trade charges
- collection of the instrument
- collection point block (cpb)
- collection of drafts and bills
- collection of commercial papers
- collection line (of industrial dust)
- collection line identification (col)